You are here
donation là gì?
donation (doʊˈneɪʃən )
Dịch nghĩa: sự quyên góp
Danh từ
Dịch nghĩa: sự quyên góp
Danh từ
Ví dụ:
"The charity received a generous donation from a local business.
Tổ chức từ thiện nhận được một khoản đóng góp hào phóng từ một doanh nghiệp địa phương. "
Tổ chức từ thiện nhận được một khoản đóng góp hào phóng từ một doanh nghiệp địa phương. "