You are here
dotted là gì?
dotted (ˈdɑtɪd )
Dịch nghĩa: có nhiều chấm
Tính từ
Dịch nghĩa: có nhiều chấm
Tính từ
Ví dụ:
"The dotted line indicated where to sign the contract.
Đường chấm chấm chỉ ra nơi ký hợp đồng. "
Đường chấm chấm chỉ ra nơi ký hợp đồng. "