You are here

double reduction gear là gì?

double reduction gear (ˈdʌbəl rɪˈdʌkʃən ɡɪr )
Dịch nghĩa: bộ bánh xe giảm tốc
Danh từ
Ví dụ:
"The car is equipped with a double reduction gear for better performance.
Chiếc xe được trang bị hệ thống bánh răng giảm tốc kép để có hiệu suất tốt hơn. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến