You are here
doubtful là gì?
doubtful (ˈdaʊtfəl )
Dịch nghĩa: ám muội
Tính từ
Dịch nghĩa: ám muội
Tính từ
Ví dụ:
"The evidence was doubtful, leading to further investigation.
Bằng chứng là đáng ngờ, dẫn đến việc điều tra thêm. "
Bằng chứng là đáng ngờ, dẫn đến việc điều tra thêm. "