You are here
doughy là gì?
doughy (ˈdoʊi )
Dịch nghĩa: mềm nhão như bột
Tính từ
Dịch nghĩa: mềm nhão như bột
Tính từ
Ví dụ:
"The doughy texture of the bread indicated it wasn't fully baked.
Kết cấu bột nhão của bánh cho thấy nó chưa được nướng chín hoàn toàn. "
Kết cấu bột nhão của bánh cho thấy nó chưa được nướng chín hoàn toàn. "