You are here
dower là gì?
dower (ˈdaʊər )
Dịch nghĩa: di sản của người chồng
Danh từ
Dịch nghĩa: di sản của người chồng
Danh từ
Ví dụ:
"The dower provided financial security for the widow.
Khoản tiền trợ cấp đã cung cấp sự bảo đảm tài chính cho người góa phụ. "
Khoản tiền trợ cấp đã cung cấp sự bảo đảm tài chính cho người góa phụ. "