You are here
downspout là gì?
downspout (ˈdaʊnˌspaʊt )
Dịch nghĩa: ống dẫn nước mưa
Danh từ
Dịch nghĩa: ống dẫn nước mưa
Danh từ
Ví dụ:
"The downspout helps direct rainwater away from the foundation.
Ống dẫn nước mưa giúp dẫn nước mưa ra xa khỏi móng nhà. "
Ống dẫn nước mưa giúp dẫn nước mưa ra xa khỏi móng nhà. "