You are here
draftsman là gì?
draftsman (ˈdræftsˌmæn )
Dịch nghĩa: hội hoa viên
Danh từ
Dịch nghĩa: hội hoa viên
Danh từ
Ví dụ:
"The draftsman created detailed plans for the new building.
Người vẽ bản thiết kế đã tạo ra các kế hoạch chi tiết cho tòa nhà mới. "
Người vẽ bản thiết kế đã tạo ra các kế hoạch chi tiết cho tòa nhà mới. "