You are here
drama là gì?
drama (ˈdrɑːmə )
Dịch nghĩa: bi kịch
Danh từ
Dịch nghĩa: bi kịch
Danh từ
Ví dụ:
"The drama unfolded on stage, captivating the audience.
Vở kịch diễn ra trên sân khấu, thu hút khán giả. "
Vở kịch diễn ra trên sân khấu, thu hút khán giả. "