You are here
drawling là gì?
drawling (drɔlɪŋ )
Dịch nghĩa: nói lè nhè
Danh từ
Dịch nghĩa: nói lè nhè
Danh từ
Ví dụ:
"His drawling speech made it hard to understand him.
Cách nói kéo dài của anh ấy khiến người khác khó hiểu. "
Cách nói kéo dài của anh ấy khiến người khác khó hiểu. "