You are here
dreamingly là gì?
dreamingly (ˈdrimɪŋli )
Dịch nghĩa: mơ màng
trạng từ
Dịch nghĩa: mơ màng
trạng từ
Ví dụ:
"She stared dreamingly out the window, lost in thought.
Cô nhìn ra cửa sổ một cách mơ màng, lạc trong suy nghĩ. "
Cô nhìn ra cửa sổ một cách mơ màng, lạc trong suy nghĩ. "