You are here
dreamlike là gì?
dreamlike (ˈdrimlaɪk )
Dịch nghĩa: kỳ diệu
Tính từ
Dịch nghĩa: kỳ diệu
Tính từ
Ví dụ:
"The atmosphere was dreamlike, with soft music and dim lights.
Bầu không khí thật như mơ, với âm nhạc nhẹ nhàng và ánh sáng mờ ảo. "
Bầu không khí thật như mơ, với âm nhạc nhẹ nhàng và ánh sáng mờ ảo. "