You are here
drink sth down là gì?
drink sth down (drɪŋk sʌmθɪŋ daʊn )
Dịch nghĩa: uống cạn thứ gì
Động từ
Dịch nghĩa: uống cạn thứ gì
Động từ
Ví dụ:
"She quickly drank down her coffee before heading to work.
Cô ấy nhanh chóng uống hết cà phê trước khi đi làm. "
Cô ấy nhanh chóng uống hết cà phê trước khi đi làm. "