You are here
dumb-bell là gì?
dumb-bell (ˈdʌmˌbɛl )
Dịch nghĩa: quả tạ
Danh từ
Dịch nghĩa: quả tạ
Danh từ
Ví dụ:
"He lifted the dumb-bell with ease during his workout.
Anh ấy nhấc cái tạ một cách dễ dàng trong buổi tập. "
Anh ấy nhấc cái tạ một cách dễ dàng trong buổi tập. "