You are here
dumbstruck là gì?
dumbstruck (ˈdʌmstrʌk )
Dịch nghĩa: chết lặng đi
Tính từ
Dịch nghĩa: chết lặng đi
Tính từ
Ví dụ:
"She was dumbstruck when she heard the news.
Cô ấy bị sửng sốt khi nghe tin tức. "
Cô ấy bị sửng sốt khi nghe tin tức. "