You are here
dumdum là gì?
dumdum (ˈdʌmˌdʌm )
Dịch nghĩa: đạm dumdum
Danh từ
Dịch nghĩa: đạm dumdum
Danh từ
Ví dụ:
"The dumdum bullet is designed to expand upon impact.
Viên đạn dumdum được thiết kế để nở ra khi va chạm. "
Viên đạn dumdum được thiết kế để nở ra khi va chạm. "