You are here
duty-free là gì?
duty-free (ˈdjuːti-friː )
Dịch nghĩa: miễn thuế
Tính từ
Dịch nghĩa: miễn thuế
Tính từ
Ví dụ:
"Certain items are duty-free when purchased at the airport.
Một số mặt hàng được miễn thuế khi mua tại sân bay. "
Một số mặt hàng được miễn thuế khi mua tại sân bay. "