You are here
earlobe là gì?
earlobe (ˈɜːrləʊb )
Dịch nghĩa: rái tai
Danh từ
Dịch nghĩa: rái tai
Danh từ
Ví dụ:
"The earlobe is the soft, fleshy part of the ear that often holds earrings.
Dái tai là phần mềm mại, thịt của tai thường giữ bông tai. "
Dái tai là phần mềm mại, thịt của tai thường giữ bông tai. "