You are here
eat remains là gì?
eat remains (iːt rɪˈmeɪnz )
Dịch nghĩa: ăn thừa
Động từ
Dịch nghĩa: ăn thừa
Động từ
Ví dụ:
"The dog ate the leftovers from the table.
Con chó ăn những thức ăn thừa trên bàn. "
Con chó ăn những thức ăn thừa trên bàn. "