You are here
eat rice là gì?
eat rice (iːt raɪs )
Dịch nghĩa: ăn cơm nhà
Động từ
Dịch nghĩa: ăn cơm nhà
Động từ
Ví dụ:
"Rice is a staple food for many people around the world.
Gạo là thực phẩm chính của nhiều người trên thế giới. "
Gạo là thực phẩm chính của nhiều người trên thế giới. "