You are here

eat sth underdone là gì?

eat sth underdone (iːt ˈsʌmθɪŋ ˈʌndərˌdoʊn )
Dịch nghĩa: ăn tái
Động từ
Ví dụ:
"Eating undercooked food can increase the risk of foodborne illnesses.
Ăn thức ăn chưa chín kỹ có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lây qua đường thức ăn. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến