You are here
economically là gì?
economically (ɪˈkɒnəmɪkli )
Dịch nghĩa: về mặt kinh tế
trạng từ
Dịch nghĩa: về mặt kinh tế
trạng từ
Ví dụ:
"Economically, the region has been thriving in recent years.
Về mặt kinh tế, khu vực này đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây. "
Về mặt kinh tế, khu vực này đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây. "