You are here
economist là gì?
economist (ɪˈkɒnəmɪst )
Dịch nghĩa: kinh tế gia
Danh từ
Dịch nghĩa: kinh tế gia
Danh từ
Ví dụ:
"The economist's analysis provided valuable insights into the market trends.
Phân tích của nhà kinh tế học đã cung cấp những hiểu biết có giá trị về xu hướng thị trường. "
Phân tích của nhà kinh tế học đã cung cấp những hiểu biết có giá trị về xu hướng thị trường. "