You are here
educate là gì?
educate (ˈɛdʒʊˌkeɪt )
Dịch nghĩa: giáo dục
Động từ
Dịch nghĩa: giáo dục
Động từ
Ví dụ:
"Teachers aim to educate students not just academically, but also morally.
Giáo viên nhằm mục đích giáo dục học sinh không chỉ về mặt học thuật mà còn về mặt đạo đức. "
Giáo viên nhằm mục đích giáo dục học sinh không chỉ về mặt học thuật mà còn về mặt đạo đức. "