You are here
eglantine là gì?
eglantine (ˈɛɡlənˌtaɪn )
Dịch nghĩa: cây tầm xuân
Danh từ
Dịch nghĩa: cây tầm xuân
Danh từ
Ví dụ:
"The eglantine rose is known for its fragrant blooms.
Hoa hồng eglantine nổi tiếng với những bông hoa thơm ngát. "
Hoa hồng eglantine nổi tiếng với những bông hoa thơm ngát. "