You are here

eight tactical dispositions là gì?

eight tactical dispositions (eɪt ˈtæktɪkəl ˌdɪspəˈzɪʃənz )
Dịch nghĩa: bát trận đồ
số nhiều
Ví dụ:
"The general outlined eight tactical dispositions for the upcoming battle.
Tướng quân đã phác thảo tám cách bố trí chiến thuật cho trận chiến sắp tới. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến