You are here
eight treasures là gì?
eight treasures (eɪt ˈtrɛʒərz )
Dịch nghĩa: bát bảo
số nhiều
Dịch nghĩa: bát bảo
số nhiều
Ví dụ:
"The treasure chest was filled with eight treasures from ancient times.
Chiếc rương kho báu được lấp đầy với tám báu vật từ thời cổ đại. "
Chiếc rương kho báu được lấp đầy với tám báu vật từ thời cổ đại. "