You are here
elated là gì?
elated (ɪˈleɪtɪd )
Dịch nghĩa: phấn chấn
Tính từ
Dịch nghĩa: phấn chấn
Tính từ
Ví dụ:
"She felt elated after receiving the good news.
Cô cảm thấy phấn khởi sau khi nhận được tin tốt. "
Cô cảm thấy phấn khởi sau khi nhận được tin tốt. "