You are here
elder brother là gì?
elder brother (ˈɛldər ˈbrʌðər )
Dịch nghĩa: anh
Danh từ
Dịch nghĩa: anh
Danh từ
Ví dụ:
"My elder brother always helps me with my homework.
Anh trai tôi luôn giúp tôi làm bài tập về nhà. "
Anh trai tôi luôn giúp tôi làm bài tập về nhà. "