You are here
elderly là gì?
elderly (ˈɛldərli )
Dịch nghĩa: già
Tính từ
Dịch nghĩa: già
Tính từ
Ví dụ:
"The elderly often require special care and attention.
Người cao tuổi thường cần sự chăm sóc và chú ý đặc biệt. "
Người cao tuổi thường cần sự chăm sóc và chú ý đặc biệt. "