You are here
electric shock là gì?
electric shock (ɪˈlɛktrɪk ʃɑk )
Dịch nghĩa: sốc điện
Danh từ
Dịch nghĩa: sốc điện
Danh từ
Ví dụ:
"Touching a live wire without proper insulation can cause a severe electric shock.
Chạm vào dây điện mà không có cách điện đúng cách có thể gây ra sốc điện nghiêm trọng. "
Chạm vào dây điện mà không có cách điện đúng cách có thể gây ra sốc điện nghiêm trọng. "