You are here
electron là gì?
electron (ɪˈlɛktrɒn )
Dịch nghĩa: điện tử
Danh từ
Dịch nghĩa: điện tử
Danh từ
Ví dụ:
"The electron orbits the nucleus in an atom.
Electron quay quanh hạt nhân trong một nguyên tử. "
Electron quay quanh hạt nhân trong một nguyên tử. "