You are here
elite là gì?
elite (ɪˈliːt )
Dịch nghĩa: tinh nhuệ
Tính từ
Dịch nghĩa: tinh nhuệ
Tính từ
Ví dụ:
"She belongs to an elite group of athletes.
Cô ấy thuộc nhóm vận động viên ưu tú. "
Cô ấy thuộc nhóm vận động viên ưu tú. "