You are here
elongated là gì?
elongated (ɪˈlɔŋˌɡeɪtɪd )
Dịch nghĩa: làm dài ra
Tính từ
Dịch nghĩa: làm dài ra
Tính từ
Ví dụ:
"The elongated design of the vehicle improves aerodynamics.
Thiết kế kéo dài của phương tiện cải thiện tính khí động học. "
Thiết kế kéo dài của phương tiện cải thiện tính khí động học. "