You are here
emaciate là gì?
emaciate (ɪˈmeɪʃiˌeɪt )
Dịch nghĩa: làm hao gầy
Động từ
Dịch nghĩa: làm hao gầy
Động từ
Ví dụ:
"The disease caused the patient to emaciate rapidly.
Căn bệnh đã khiến bệnh nhân gầy mòn nhanh chóng. "
Căn bệnh đã khiến bệnh nhân gầy mòn nhanh chóng. "