You are here
embalm là gì?
embalm (ɪmˈbɑlm )
Dịch nghĩa: ướp xác
Động từ
Dịch nghĩa: ướp xác
Động từ
Ví dụ:
"The ancient Egyptians would embalm their dead.
Người Ai Cập cổ đại thường ướp xác người chết. "
Người Ai Cập cổ đại thường ướp xác người chết. "