You are here
emphysematous là gì?
emphysematous (ˌɛmˌfaɪˈzɛmətəs )
Dịch nghĩa: thuộc khí thũng
Danh từ
Dịch nghĩa: thuộc khí thũng
Danh từ
Ví dụ:
"The patient was diagnosed with emphysematous lungs.
Bệnh nhân được chẩn đoán có phổi bị khí phế thũng. "
Bệnh nhân được chẩn đoán có phổi bị khí phế thũng. "