You are here
emulate là gì?
emulate (ˈɛmjuːleɪt )
Dịch nghĩa: tranh đua
Động từ
Dịch nghĩa: tranh đua
Động từ
Ví dụ:
"She tried to emulate her older sister's success.
Cô ấy cố gắng noi gương sự thành công của chị gái mình. "
Cô ấy cố gắng noi gương sự thành công của chị gái mình. "