You are here
ephemera là gì?
ephemera (ɪˈfɛmərə )
Dịch nghĩa: con phù du
Danh từ
Dịch nghĩa: con phù du
Danh từ
Ví dụ:
"Collecting old ephemera like tickets and brochures can be a fascinating hobby.
Sưu tập các tài liệu ngắn hạn cũ như vé và tờ rơi có thể là một sở thích thú vị. "
Sưu tập các tài liệu ngắn hạn cũ như vé và tờ rơi có thể là một sở thích thú vị. "