You are here
estimated là gì?
estimated (ˈɛstɪmeɪtɪd )
Dịch nghĩa: ước lượng
Tính từ
Dịch nghĩa: ước lượng
Tính từ
Ví dụ:
"The cost is estimated to be around $10,000.
Chi phí được ước tính khoảng 10.000 đô la. "
Chi phí được ước tính khoảng 10.000 đô la. "