You are here
evacuate one's bowels là gì?
evacuate one's bowels (ɪˈvækjuˌeɪt wʌnz ˈbaʊəlz )
Dịch nghĩa: thải ra
Động từ
Dịch nghĩa: thải ra
Động từ
Ví dụ:
"The patient needed to evacuate his bowels before the procedure.
Bệnh nhân cần phải đi tiêu trước khi thực hiện quy trình. "
Bệnh nhân cần phải đi tiêu trước khi thực hiện quy trình. "