You are here
evaluate là gì?
evaluate (ɪˈvæljueɪt )
Dịch nghĩa: đánh giá
Động từ
Dịch nghĩa: đánh giá
Động từ
Ví dụ:
"The team will evaluate the data to determine the effectiveness of the program.
Nhóm sẽ đánh giá dữ liệu để xác định hiệu quả của chương trình. "
Nhóm sẽ đánh giá dữ liệu để xác định hiệu quả của chương trình. "