You are here
evoke là gì?
evoke (ɪˈvoʊk )
Dịch nghĩa: gọi hồn
Động từ
Dịch nghĩa: gọi hồn
Động từ
Ví dụ:
"The smell of fresh bread can evoke memories of childhood.
Mùi bánh mì mới nướng có thể gợi nhớ ký ức thời thơ ấu. "
Mùi bánh mì mới nướng có thể gợi nhớ ký ức thời thơ ấu. "