You are here
excavation là gì?
excavation (ˌɛkskəˈveɪʃən )
Dịch nghĩa: sự đào
Danh từ
Dịch nghĩa: sự đào
Danh từ
Ví dụ:
"The excavation uncovered a number of ancient pottery shards.
Cuộc khai thác đã phát hiện ra nhiều mảnh gốm cổ đại. "
Cuộc khai thác đã phát hiện ra nhiều mảnh gốm cổ đại. "