You are here
excellent là gì?
excellent (ˈɛksələnt )
Dịch nghĩa: hoàn hảo
Tính từ
Dịch nghĩa: hoàn hảo
Tính từ
Ví dụ:
"The performance of the orchestra was excellent and received rave reviews.
Buổi biểu diễn của dàn nhạc rất xuất sắc và nhận được những đánh giá cao. "
Buổi biểu diễn của dàn nhạc rất xuất sắc và nhận được những đánh giá cao. "