You are here
exhausting là gì?
exhausting (ɪɡˈzɔstɪŋ )
Dịch nghĩa: làm kiệt sức
Tính từ
Dịch nghĩa: làm kiệt sức
Tính từ
Ví dụ:
"The workout was exhausting, but I felt great afterward.
Bài tập thật mệt mỏi, nhưng tôi cảm thấy tuyệt vời sau đó. "
Bài tập thật mệt mỏi, nhưng tôi cảm thấy tuyệt vời sau đó. "