You are here
exocrine là gì?
exocrine (ˈɛksoʊkraɪn )
Dịch nghĩa: ngoại tiết
Tính từ
Dịch nghĩa: ngoại tiết
Tính từ
Ví dụ:
"The exocrine glands play a crucial role in digestion.
Các tuyến ngoại tiết đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa. "
Các tuyến ngoại tiết đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa. "