You are here
exotic là gì?
exotic (ɪɡˈzɑtɪk )
Dịch nghĩa: ngoại lai
Danh từ
Dịch nghĩa: ngoại lai
Danh từ
Ví dụ:
"The exotic plants in the garden attract many visitors.
Những cây cảnh kỳ lạ trong vườn thu hút nhiều du khách. "
Những cây cảnh kỳ lạ trong vườn thu hút nhiều du khách. "