You are here
expand là gì?
expand (ɪkˈspænd )
Dịch nghĩa: bành
Động từ
Dịch nghĩa: bành
Động từ
Ví dụ:
"The company plans to expand its operations into new markets.
Công ty dự định mở rộng hoạt động sang các thị trường mới. "
Công ty dự định mở rộng hoạt động sang các thị trường mới. "