You are here
expenses là gì?
expenses (ɪkˈspɛnsɪz )
Dịch nghĩa: phí
số nhiều
Dịch nghĩa: phí
số nhiều
Ví dụ:
"The expenses for the project exceeded the initial budget.
Chi phí cho dự án đã vượt quá ngân sách ban đầu. "
Chi phí cho dự án đã vượt quá ngân sách ban đầu. "